Tế bào gốc huyết học là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Tế bào gốc huyết học là tế bào gốc đa năng trong tủy xương có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành toàn bộ các dòng tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu. Chúng đóng vai trò trung tâm trong duy trì hệ tạo máu và miễn dịch suốt đời, đồng thời là nền tảng cho nhiều liệu pháp điều trị huyết học và ung thư hiện đại.

Định nghĩa tế bào gốc huyết học

Tế bào gốc huyết học (Hematopoietic Stem Cells – HSCs) là các tế bào gốc đa năng (multipotent stem cells) chịu trách nhiệm cho việc sản xuất toàn bộ các dòng tế bào máu trong cơ thể con người. Chúng có khả năng biệt hóa thành ba dòng tế bào chính: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu – thông qua quá trình tạo máu (hematopoiesis) liên tục diễn ra suốt đời.

Điểm nổi bật của HSCs là khả năng tự làm mới (self-renewal), tức là chúng có thể tạo ra bản sao giống hệt của chính mình để duy trì quần thể tế bào gốc ban đầu. Đồng thời, chúng cũng có thể biệt hóa theo chương trình để tạo ra các tế bào chức năng chuyên biệt phục vụ miễn dịch, vận chuyển oxy, và cầm máu. Nhờ hai đặc tính đó, HSCs được xem là nền tảng của hệ thống tạo máu và miễn dịch của con người.

Tế bào gốc huyết học được xếp vào nhóm tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells), khác với tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) ở mức độ biệt hóa và khả năng phát triển đa năng (pluripotency). Tuy không thể tạo ra tất cả các loại mô, HSCs vẫn giữ vai trò then chốt trong y học lâm sàng, đặc biệt trong điều trị các bệnh về máu và miễn dịch như bạch cầu, lymphoma, và suy tủy xương.

Vị trí và nguồn gốc sinh học

Trong cơ thể người trưởng thành, HSCs cư trú chủ yếu ở tủy xương (bone marrow), nơi chứa các hốc tủy (niches) – vi môi trường giàu cytokine, tế bào hỗ trợ và tín hiệu sinh học giữ cho HSCs ở trạng thái nghỉ (quiescent) hoặc kích hoạt khi cần thiết. Hốc tủy chia thành hai vùng chính: vùng cận nội mạch (perivascular niche) và vùng cận xương (endosteal niche), mỗi vùng cung cấp tín hiệu biệt hóa và duy trì khác nhau.

Về nguồn gốc phôi, HSCs được hình thành từ trung bì trong giai đoạn phát triển sớm của phôi thai, bắt đầu tại vùng AGM (Aorta-Gonad-Mesonephros), sau đó di cư qua gan thai và cuối cùng định vị ổn định tại tủy xương. Quá trình hình thành và di cư này được điều phối bởi nhiều tín hiệu như Runx1, GATA2 và Notch1.

Ngoài tủy xương, HSCs còn có thể thu được từ:

  • Máu ngoại vi: Sau khi tiêm yếu tố kích thích G-CSF, HSCs có thể được huy động vào máu và thu bằng máy tách tế bào.
  • Máu dây rốn: Là nguồn HSCs dồi dào và ít gây phản ứng miễn dịch, thường được lưu trữ tại ngân hàng tế bào gốc sau sinh.

Thông tin thêm có thể tham khảo tại Nature Reviews Immunology – HSC biology.

Đặc điểm phân tử và đánh dấu bề mặt

Việc xác định và phân lập HSCs dựa vào các phân tử đặc hiệu trên bề mặt tế bào. Ở người, marker phổ biến nhất là CD34+, kết hợp với các marker loại trừ như CD38- và dòng tế bào âm tính (Lin-) để nhận diện HSCs chưa biệt hóa. Một số marker khác có giá trị bổ trợ gồm CD90 (Thy-1), CD117 (c-Kit), CD45RA và CD133.

Tế bào gốc huyết học có hoạt động phiên mã và chu trình tế bào rất thấp trong trạng thái nghỉ, điều này giúp chúng tránh tổn thương DNA và lão hóa sớm. Một số gen và pathway đóng vai trò kiểm soát trạng thái này bao gồm p21, FoxO3a, và TGF-β. HSCs chỉ được kích hoạt khi cần bù đắp tế bào máu bị mất do chấn thương, nhiễm trùng hoặc điều trị.

Bảng minh họa các marker phân biệt HSCs và progenitor cells:

Loại tế bào CD34 CD38 CD90 Lin
HSCs nguyên thủy + - + -
Tế bào tiền thân sớm + + - -
Tế bào biệt hóa - + - +

Cơ chế tự làm mới và biệt hóa

Tế bào gốc huyết học có hai chức năng cốt lõi: tự làm mới (self-renewal) và biệt hóa (differentiation). Trong cơ chế tự làm mới, một HSC có thể phân chia thành hai tế bào giống hệt, hoặc phân chia bất đối xứng tạo một HSC mới và một tế bào tiền thân (progenitor). Cơ chế này giữ cho quần thể HSCs được ổn định trong suốt đời sống cá thể.

Quá trình biệt hóa bắt đầu bằng sự chuyển hóa thành các progenitor đặc hiệu, tiếp theo là sự biệt hóa dần thành tế bào tiền thân chuyên biệt thuộc dòng myeloid (hồng cầu, tiểu cầu, đại thực bào) hoặc dòng lymphoid (tế bào T, B, NK). Quá trình này được điều chỉnh bởi mạng lưới tín hiệu nội bào như Notch, Wnt, PI3K/AKT và các yếu tố phiên mã như GATA1, PU.1 và Ikaros.

Một số tín hiệu điều hòa biệt hóa:

  • Notch: Ức chế biệt hóa sớm, duy trì trạng thái gốc
  • Wnt/β-catenin: Kích hoạt tự làm mới
  • mTOR: Thúc đẩy biệt hóa và tăng trưởng
  • TGF-β: Duy trì trạng thái nghỉ và kiểm soát quần thể

Chi tiết hơn xem tại Cell Stem Cell – Regulation of HSC fate.

Ứng dụng trong ghép tủy và điều trị ung thư máu

Ghép tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic Stem Cell Transplantation – HSCT) là một trong những ứng dụng lâm sàng thành công nhất của tế bào gốc huyết học. Kỹ thuật này cho phép tái tạo lại hệ thống tạo máu và miễn dịch sau khi bệnh nhân được điều trị bằng hóa trị liều cao, xạ trị hoặc sau khi mắc các bệnh lý về máu như bạch cầu cấp, lymphoma, thiếu máu bất sản hoặc rối loạn sinh tủy.

Có ba hình thức ghép chính:

  • Ghép tự thân (Autologous): Sử dụng chính HSCs của bệnh nhân, thường áp dụng trong lymphoma hoặc đa u tủy xương.
  • Ghép đồng loại (Allogeneic): Dùng HSCs từ người cho phù hợp HLA, có thể là người thân hoặc người hiến không cùng huyết thống.
  • Ghép từ máu dây rốn: HSCs thu từ máu cuống rốn trẻ sơ sinh, phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn nhẹ cân, ít gây phản ứng thải ghép.

Quá trình ghép bao gồm bước chuẩn bị tủy (conditioning), truyền HSCs và theo dõi phục hồi tủy. Một số nguy cơ như bệnh thải ghép (GVHD), nhiễm trùng và thất bại ghép vẫn là thách thức trong lâm sàng. Các ngân hàng tế bào gốc như Be The Match đóng vai trò then chốt trong kết nối người bệnh với nguồn HSCs phù hợp trên toàn cầu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chức năng và suy giảm HSCs

Chức năng của tế bào gốc huyết học chịu ảnh hưởng đáng kể bởi nhiều yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Trong quá trình lão hóa, HSCs giảm khả năng tự làm mới, tăng biệt hóa về dòng myeloid và có nguy cơ tích tụ đột biến dẫn đến bệnh lý ác tính như leukemia. Ngoài ra, môi trường vi mô (niche) cũng thay đổi theo tuổi, ảnh hưởng đến tín hiệu điều hòa tế bào gốc.

Các yếu tố tác động tiêu cực đến HSCs:

  • Stress oxy hóa: tăng ROS gây tổn thương DNA
  • Viêm mạn tính: cytokine như IL-6, TNF-α thúc đẩy biệt hóa bất thường
  • Độc chất: hóa trị, nhiễm xạ, kim loại nặng
  • Đột biến gen: liên quan đến TP53, DNMT3A, TET2 trong bệnh ác tính

Để khôi phục chức năng HSCs, các nghiên cứu đang tập trung vào việc sử dụng chất chống oxy hóa, ức chế viêm, và cải thiện vi môi trường ex vivo. Một hướng đi khác là “rejuvenation” – trẻ hóa HSCs bằng cách tác động lên tín hiệu nội bào như SIRT1 hoặc cải thiện chuyển hóa ty thể.

Chiến lược nuôi cấy và chỉnh sửa HSCs

Một trong những thách thức lớn trong nghiên cứu tế bào gốc huyết học là duy trì khả năng tự làm mới và tiềm năng biệt hóa của HSCs trong điều kiện nuôi cấy ngoài cơ thể. Việc nhân rộng ex vivo có ý nghĩa trong nâng cao hiệu suất ghép tủy, đặc biệt từ máu cuống rốn với lượng HSCs thấp.

Các chiến lược được sử dụng:

  • Bổ sung cytokine như SCF, TPO, FLT3-L để duy trì trạng thái gốc
  • Sử dụng feeder cells hoặc lớp nền sinh học 3D để mô phỏng hốc tủy
  • Ứng dụng chất điều biến epigenetic như HDACi hoặc modulators của Wnt, Notch

Ngoài nuôi cấy, công nghệ chỉnh sửa gen như CRISPR-Cas9 được áp dụng để điều trị các bệnh lý di truyền liên quan đến tế bào gốc như:

  1. Thiếu máu hồng cầu hình liềm (Sickle Cell Disease)
  2. Beta-thalassemia
  3. SCID (Severe Combined Immunodeficiency)

Nghiên cứu lâm sàng thành công gần đây đã sử dụng CRISPR để chỉnh sửa gen BCL11A nhằm phục hồi sản xuất hemoglobin thai (HbF), mở ra tương lai điều trị triệt để không cần ghép. Tham khảo tại NEJM – Gene Editing in HSC Therapy.

Vai trò của HSCs trong miễn dịch và viêm

Tế bào gốc tạo máu không chỉ sản sinh tế bào máu mà còn tham gia điều phối đáp ứng miễn dịch. HSCs có thể cảm nhận tín hiệu viêm từ cytokine và PAMPs (pathogen-associated molecular patterns), từ đó điều chỉnh xu hướng biệt hóa để tạo ra các tế bào miễn dịch phù hợp với nhu cầu cấp thiết của cơ thể.

Khái niệm “trained immunity” – miễn dịch bẩm sinh được huấn luyện – cho thấy HSCs có khả năng lưu giữ dấu ấn epigenetic sau lần nhiễm trùng đầu tiên, từ đó phản ứng mạnh mẽ hơn trong lần sau. Điều này có thể giải thích một phần hiện tượng viêm mạn, bệnh tự miễn hoặc rối loạn sinh máu sau chấn thương nặng.

Một số cytokine điều chỉnh hoạt động miễn dịch của HSCs:

Cytokine Ảnh hưởng đến HSCs
IL-6 Kích thích biệt hóa dòng myeloid
TNF-α Ức chế tự làm mới, tăng apoptosis
IFN-γ Kích hoạt phân chia tế bào gốc trong nhiễm trùng

Tiềm năng ứng dụng và thách thức trong y học tái tạo

Tế bào gốc huyết học là trọng tâm của y học tái tạo hệ máu và miễn dịch. Từ nền tảng này, các liệu pháp điều trị bệnh lý di truyền, ung thư máu, rối loạn miễn dịch đang dần trở thành thực tế. Ghép tế bào gốc không chỉ dừng lại ở tái tạo máu mà còn hướng đến khôi phục chức năng hệ thống miễn dịch hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, một số thách thức còn tồn tại:

  • Khó mở rộng HSCs ngoài cơ thể mà không mất tính gốc
  • Chi phí cao trong sản xuất, bảo quản và kiểm định an toàn
  • Nguy cơ sinh ung hoặc thải ghép khi dùng tế bào dị gen

Các công nghệ mới như tế bào gốc cảm ứng (iPSCs), chỉnh sửa gen, và sinh học tổng hợp đang hứa hẹn thay đổi tương lai ứng dụng HSCs. Việc xây dựng hệ thống nuôi cấy HSCs tự động, chuẩn hóa GMP và mở rộng khả năng cá thể hóa điều trị là định hướng chiến lược trong những năm tới.

Kết luận

Tế bào gốc huyết học là tế bào nền tảng của hệ tạo máu và miễn dịch, mang lại tiềm năng ứng dụng to lớn trong điều trị ung thư, bệnh lý di truyền và rối loạn miễn dịch. Hiểu rõ cơ chế hoạt động, nguồn gốc, và khả năng can thiệp lâm sàng của HSCs là chìa khóa để mở rộng ứng dụng lâm sàng trong y học chính xác và y học tái tạo hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào gốc huyết học:

Điều kiện kiểm soát sự phát triển của tế bào gốc huyết học trong môi trường nuôi cấy in vitro Dịch bởi AI
Journal of Cellular Physiology - Tập 91 Số 3 - Trang 335-344 - 1977
Tóm tắtHệ thống nuôi cấy lỏng được mô tả nhằm duy trì sự gia tăng tế bào gốc huyết học (CFU‐S), sản xuất tế bào tiền thân hạt (CFU‐C), và quá trình tạo hạt rộng rãi có thể được duy trì in vitro trong vài tháng. Những văn hóa này bao gồm các quần thể tế bào dính và không dính. Quần thể dính chứa các tế bào đơn nhân thực bào, các tế bào “biểu mô”, và các tế bào “mỡ k...... hiện toàn bộ
Phân loại HLA hiệu quả chi phí cao thông qua giải trình tự amplicon MiSeq Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2014
Tóm tắt Giới thiệu Việc kết hợp chặt chẽ các alen HLA giữa người cho và người nhận là điều kiện tiên quyết quan trọng cho sự thành công của việc cấy ghép tế bào gốc huyết học không liên quan. Để tăng khả năng tìm kiếm người cho không liên quan, các cơ sở dữ liệu đã tuyển dụng hàng trăm ngàn tình ...... hiện toàn bộ
#HLA #phân loại HLA #giải trình tự amplicon #tiết kiệm chi phí #tế bào gốc huyết học
Hạn chế Tính Đặc Hiệu của Phức Hợp Mô Chính Giữa Các Tế Bào Gốc Huyết Học và Các Tế Bào Mô Nền Trong Cơ Thể Dịch bởi AI
Blood - Tập 89 - Trang 49-54 - 1997
Tóm tắtKháng ghép là một biến chứng nguy hiểm trong cấy ghép tủy xương đồng loại (BMT); các tế bào T và tế bào giết tự nhiên tham gia vào việc kháng ghép. Tuy nhiên, chúng tôi gần đây đã chứng minh rằng việc thu hút các tế bào mô nền từ người cho giúp ngăn ngừa sự thất bại của ghép trong BMT đồng loại. Phát hiện này đã thúc đẩy chúng tôi kiểm tra xem có sự hạn chế ...... hiện toàn bộ
Các tế bào gốc huyết học thể hiện một biểu hiện gen của các vận chuyển viên ABC đặc trưng rõ rệt khác với các tế bào gốc khác Dịch bởi AI
BMC Pharmacology - - 2010
Tóm tắt Nền tảng Các vận chuyển viên gắn ATP (ABC) bảo vệ các tế bào khỏi các chất độc hại không liên quan bằng cách bơm chúng qua màng cell. Trước đó, chúng tôi đã chỉ ra rằng nhiều vận chuyển viên ABC được biểu hiện cao trong các tế bào gốc huyết học (HSCs) so với các tế bào tiền thân đã được đ...... hiện toàn bộ
Bệnh béo phì có liên quan đến kết quả kém sau khi ghép tế bào gốc huyết học đồng loại ở bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp Dịch bởi AI
Japanese Journal of Clinical Oncology - Tập 50 Số 8 - Trang 889-896 - 2020
Tóm tắt Mục tiêu Quan hệ giữa chỉ số khối cơ thể và khả năng sống sót tổng thể đã gây tranh cãi ở những bệnh nhân mắc bệnh ác tính huyết học và trải qua quá trình ghép tế bào gốc huyết học. ... hiện toàn bộ
#Béo phì #chỉ số khối cơ thể #ghép tế bào gốc huyết học #bệnh bạch cầu cấp #sống còn tổng thể
Đính chính: Ghép tế bào gốc huyết học đồng loại ở hai anh em trai có thiếu hụt DNA ligase IV: báo cáo ca bệnh và tổng quan tài liệu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 19 Số 1 - 2019
Sau khi công bố bài báo gốc (1), chúng tôi nhận thấy rằng các tài liệu tham khảo 24 và 31 đã bị trích dẫn không chính xác trong bài viết.
Đặc điểm cụ thể của dòng tế bào gốc huyết động hồng cầu ở chuột CBA/CaLac mắc chứng tâm thần thể hiện khả năng học tập tốt và kém Dịch bởi AI
Bulletin of Experimental Biology and Medicine - Tập 138 - Trang 442-446 - 2004
Chúng tôi đã nghiên cứu những thay đổi trong tế bào gốc máu hồng cầu ở chuột CBA/CaLac mắc chứng neuroses với khả năng học tập tốt và kém (trong tình huống xung đột và thiếu ngủ ngược, sau đó là huấn luyện trong mê cung T-ba 3 cánh). Các con vật với khả năng học tập khác nhau đã thể hiện sự tăng sinh rõ rệt của tế bào gốc huyết động hồng cầu phản ứng với chứng neuroses. Sự kích thích dòng tế bào h...... hiện toàn bộ
Pericytes mạch máu duy trì tế bào gốc huyết học Dịch bởi AI
Blood - Tập 118 - Trang 2394 - 2011
Tóm tắt Tóm tắt 2394 Các tế bào trung mô stroma (hoặc tế bào gốc) (MSC) là các tế bào hỗ trợ không đồng nhất đã được chọn lọc trong văn hóa và có khả năng điều chỉnh hành vi của tế bào gốc huyết học (HSC) khác nhau trong điều kiện in vitro. Bản chất bí ẩn của MSC nội sinh đã làm lu mờ sự đóng góp, nếu có, của các tế bà...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc huyết học #tế bào trung mô #pericytes #tương tác tế bào #HSC #điều trị tự thân
Định danh đặc hiệu epitop (EST) cho việc phân loại HLA-DPB1: Bằng chứng nguyên tắc cho một phương pháp đổi mới trong việc lựa chọn người hiến tế bào gốc huyết học không liên quan. Dịch bởi AI
Blood - Tập 108 - Trang 3130 - 2006
Tóm tắt Nền tảng. Việc đối chiếu thông thường giữa bệnh nhân và người hiến tế bào gốc huyết học (HSC) không liên quan thông qua phân loại HLA phân tử 4 chữ số thường liên quan đến việc tìm kiếm người hiến kéo dài và chi phí xã hội cao. 80% ca ghép từ người hiến không liên quan được thực hiện qua những bất đồng DPB1, mà nếu có sự khác biệt theo hướng chủ thể và mô g...... hiện toàn bộ
37. Khảo sát thời gian mọc mảnh ghép hồng cầu ở bệnh nhân ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài tại Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương giai đoạn 2019 - 2022
Cung cấp dữ liệu về thời gian mọc ghép hồng cầu giúp cho các bác sĩ lâm sàng có thể tiên lượng và đưa ra những quyết định liên quan đến truyền máu phù hợp với từng giai đoạn của cuộc ghép. Để khảo sát thời gian và tỷ lệ mọc ghép hồng cầu ở một số nhóm bệnh nhân ghép tế b...... hiện toàn bộ
#Không hoà hợp nhóm ABO #mọc ghép hồng cầu #phục hồi hồng cầu lưới #kháng nguyên ABO từ người cho #ghép tế bào gốc đồng loài
Tổng số: 105   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10